Top 10 Ngân Hàng Lớn Nhất Việt Nam 2025

Thị trường ngân hàng Việt Nam ngày càng phát triển với sự xuất hiện của những tổ chức tín dụng có quy mô và năng lực tài chính vượt trội. Việc lựa chọn một ngân hàng uy tín để gửi gắm tài sản hay vay vốn luôn là quyết định quan trọng. Vậy, đâu là những “ông lớn” đang dẫn đầu cuộc chơi? Bài viết này sẽ cung cấp danh sách top 10 ngân hàng lớn nhất Việt Nam, xếp hạng theo các tiêu chí khách quan như tổng tài sản, lợi nhuận, và vốn hóa thị trường từ báo cáo tài chính chính thức gần nhất.

Tiêu chí xếp hạng ngân hàng lớn nhất Việt Nam là gì?

Để đánh giá và xếp hạng một ngân hàng, các chuyên gia tài chính không chỉ nhìn vào một con số duy nhất. Thay vào đó, họ sử dụng một bộ tiêu chí khách quan để có cái nhìn toàn diện về sức khỏe, quy mô và hiệu quả hoạt động của ngân hàng đó.

Tiêu chí xếp hạng ngân hàng lớn nhất Việt Nam là gì?
Tiêu chí xếp hạng ngân hàng lớn nhất Việt Nam là gì?

Tổng tài sản

Tổng tài sản là chỉ số cơ bản nhất, phản ánh toàn bộ quy mô và năng lực tài chính của một ngân hàng. Nó bao gồm tiền mặt, các khoản cho vay, các khoản đầu tư và nhiều tài sản khác. Một ngân hàng có tổng tài sản lớn đồng nghĩa với khả năng cung cấp các khoản vay giá trị cao và quản lý rủi ro tốt hơn. Theo báo cáo tài chính quý III/2025, tổng tài sản của toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam đã đạt gần 19,71 triệu tỷ đồng, cho thấy quy mô khổng lồ của ngành.

Lợi nhuận trước thuế

Nếu tổng tài sản cho thấy quy mô, thì lợi nhuận trước thuế lại là thước đo hiệu quả kinh doanh. Chỉ số này cho biết ngân hàng hoạt động có lãi hay không sau khi trừ đi các chi phí hoạt động nhưng trước khi đóng thuế. Lợi nhuận cao chứng tỏ ngân hàng có năng lực quản lý tốt, sản phẩm hấp dẫn và sức cạnh tranh mạnh mẽ. Trong 9 tháng đầu năm 2025, lợi nhuận toàn ngành đạt 259.299 tỷ đồng, tăng 18% so với cùng kỳ, tuy nhiên có sự phân hóa rõ rệt giữa nhóm dẫn đầu và các ngân hàng nhỏ hơn.

Vốn hóa thị trường

Vốn hóa thị trường là tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một ngân hàng đang được giao dịch trên thị trường chứng khoán. Con số này phản ánh sự đánh giá và niềm tin của nhà đầu tư vào tiềm năng phát triển của ngân hàng trong tương lai. Vốn hóa càng cao, ngân hàng càng được xem là một khoản đầu tư đáng tin cậy và có triển vọng tăng trưởng bền vững.

Top 10 ngân hàng lớn nhất Việt Nam (Cập nhật 2025)

Dưới đây là danh sách 10 ngân hàng lớn nhất Việt Nam, được xếp hạng dựa trên các dữ liệu tài chính chính thức công bố trong giai đoạn 2024 – 2025, với tiêu chí chính là tổng tài sản. Bảng xếp hạng có sự góp mặt của cả nhóm ngân hàng nhà nước và khối ngân hàng tư nhân năng động.

1. Vietcombank – Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

  • Tổng tài sản: Vượt mốc 3 triệu tỷ đồng (Báo cáo 9 tháng 2025).
  • Lợi nhuận trước thuế: 33.133 tỷ đồng (9 tháng 2025), tăng 5% so với cùng kỳ.
  • Vốn hóa thị trường: Xấp xỉ 7-8 tỷ USD.

Được thành lập từ năm 1963, Vietcombank là một trong những ngân hàng có lịch sử lâu đời và uy tín nhất Việt Nam. Với mạng lưới hơn 600 chi nhánh, 2.500 máy ATM và hơn 23.000 nhân viên, Vietcombank sở hữu lợi thế vượt trội về dịch vụ quốc tế, huy động vốn và các sản phẩm thẻ. Gần đây, tổ chức Brand Finance đã nâng xếp hạng thương hiệu của Vietcombank từ AAA lên AAA+, khẳng định vị thế dẫn đầu. Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm vay của ngân hàng này, có thể tìm hiểu thêm về điều kiện Vay tiền ngân hàng Vietcombank không cần thế chấp.

Vietcombank - Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
Vietcombank – Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

2. VietinBank – Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam

  • Tổng tài sản: Khoảng 2 – 2,5 triệu tỷ đồng.
  • Lợi nhuận trước thuế: 29.535 tỷ đồng (9 tháng 2025), tăng trưởng 51% so với cùng kỳ.
  • Vốn hóa thị trường: Biến động theo thị trường.

VietinBank đã có một cú bứt phá ngoạn mục trong năm 2025, vươn lên vị trí thứ 2 về lợi nhuận trong nhóm Big 4. Được thành lập năm 1988, ngân hàng này có mạng lưới rộng khắp với 166 chi nhánh và hơn 1.000 phòng giao dịch. Thế mạnh của VietinBank là các sản phẩm tín dụng cho cả doanh nghiệp và khách hàng cá nhân, cùng với việc mở rộng hoạt động quốc tế tại Đức, Lào và Myanmar.

3. BIDV – Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam

  • Tổng tài sản: Khoảng 1,8 – 2 triệu tỷ đồng.
  • Lợi nhuận trước thuế: 23.632 tỷ đồng (9 tháng 2025), tăng 7% so với cùng kỳ.
  • Vốn hóa thị trường: Biến động theo thị trường.

Với lịch sử gần 70 năm hình thành và phát triển (từ 1957), BIDV là ngân hàng lâu đời nhất trong danh sách. BIDV có vai trò quan trọng trong việc tài trợ các dự án đầu tư cơ sở hạ tầng trọng điểm của đất nước. Mạng lưới của BIDV vô cùng rộng lớn với 190 chi nhánh, 871 phòng giao dịch và hiện diện tại 6 quốc gia khác, khẳng định vị thế là một định chế tài chính vững mạnh.

4. Techcombank – Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam

  • Tổng tài sản: 979.000 tỷ đồng (Nửa đầu 2024).
  • Lợi nhuận trước thuế: 23.385 tỷ đồng (9 tháng 2025).
  • Vốn hóa thị trường: Khoảng 6,1 tỷ USD.

Techcombank là đại diện tiêu biểu cho khối ngân hàng tư nhân với chiến lược “khách hàng là trọng tâm” và tiên phong về công nghệ. Sản phẩm nổi bật nhất là ứng dụng Techcombank Mobile với chính sách “Zero Fee” (không phí giao dịch) đột phá. Ngân hàng này có tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn (CASA) lên tới 46,1%, cao nhất toàn ngành, cho thấy sự gắn bó của khách hàng.

Techcombank - Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
Techcombank – Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam

5. MB Bank – Ngân hàng TMCP Quân Đội

  • Tổng tài sản: 1.030.000 tỷ đồng (Nửa đầu 2024).
  • Lợi nhuận trước thuế: 23.139 tỷ đồng (9 tháng 2025), tăng 12% so với cùng kỳ.
  • Vốn hóa thị trường: Khoảng 5 tỷ USD.

MB Bank đã khẳng định vị thế là một ngân hàng số hàng đầu Việt Nam. Ứng dụng MB đã thu hút hơn 20 triệu người dùng, với 90% giao dịch được thực hiện qua kênh số. MB không chỉ mạnh về ngân hàng mà còn phát triển hệ sinh thái đa dạng bao gồm chứng khoán, bảo hiểm và quản lý quỹ. Đây là lựa chọn hàng đầu cho những khách hàng yêu thích sự tiện lợi và công nghệ.

6. VPBank – Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng

  • Tổng tài sản: 709.000 tỷ đồng (Quý III/2024).
  • Lợi nhuận trước thuế: 20.396 tỷ đồng (9 tháng 2025), tăng trưởng ấn tượng 47%.
  • Vốn hóa thị trường: Khoảng 4,5 tỷ USD.

VPBank được biết đến rộng rãi với “át chủ bài” FE Credit – công ty tài chính tiêu dùng dẫn đầu thị trường. Chiến lược tập trung vào mảng cho vay tiêu dùng và các khoản vay nhỏ lẻ không cần tài sản đảm bảo đã mang lại nguồn lợi nhuận khổng lồ cho ngân hàng. Giá trị thương hiệu của VPBank đã tăng gần gấp rưỡi chỉ trong hai năm và được xếp hạng 173 trong Top 500 thương hiệu ngân hàng toàn cầu.

7. ACB – Ngân hàng TMCP Á Châu

  • Tổng tài sản: 645.000 tỷ đồng (Dự kiến quý IV/2024).
  • Lợi nhuận trước thuế: 16.072 tỷ đồng (9 tháng 2025).
  • Vốn hóa thị trường: Khoảng 3 tỷ USD.

ACB nổi tiếng với khả năng quản trị rủi ro tín dụng xuất sắc, luôn duy trì tỷ lệ nợ xấu dưới 2% – một con số đáng mơ ước. Đây cũng là điều giúp người dùng an tâm hơn khi giao dịch. Ngân hàng tập trung phục vụ hơn 5 triệu khách hàng cá nhân và các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) với các sản phẩm thẻ tín dụng quốc tế hấp dẫn.

ACB - Ngân hàng TMCP Á Châu
ACB – Ngân hàng TMCP Á Châu

8. HDBank – Ngân hàng TMCP Phát triển TP.HCM

  • Tổng tài sản: 659.000 tỷ đồng (Dự kiến quý IV/2024).
  • Lợi nhuận trước thuế: 14.803 tỷ đồng (9 tháng 2025), tăng 17%.
  • Vốn hóa thị trường: Khoảng 2,2 tỷ USD.

HDBank phục vụ hơn 10 triệu khách hàng cá nhân với các sản phẩm nổi bật như cho vay mua nhà, mua xe với thủ tục nhanh gọn. Ngoài ra, HDBank còn là một trong những ngân hàng tiên phong trong việc tài trợ các dự án năng lượng tái tạo, thể hiện trách nhiệm xã hội và tầm nhìn phát triển bền vững.

9. SHB – Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội

  • Tổng tài sản: 577.000 tỷ đồng (Dự kiến quý IV/2024).
  • Lợi nhuận trước thuế: 12.235 tỷ đồng (9 tháng 2025), tăng 35%.
  • Vốn hóa thị trường: Khoảng 2 tỷ USD.

SHB đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ và vượt qua Sacombank để chiếm vị trí thứ 9 trong bảng xếp hạng lợi nhuận. Với mạng lưới 530 điểm giao dịch, SHB tập trung hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt trong lĩnh vực xuất khẩu nông sản, thủy sản với các gói tín dụng ưu đãi lên tới hàng chục nghìn tỷ đồng.

10. Sacombank – Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

  • Tổng tài sản: 598.000 tỷ đồng (Dự kiến quý IV/2024).
  • Lợi nhuận trước thuế: 10.988 tỷ đồng (9 tháng 2025), tăng 36%.
  • Vốn hóa thị trường: Khoảng 2,5 tỷ USD.

Khép lại top 10 là Sacombank, một ngân hàng đã và đang trong quá trình tái cơ cấu cực kỳ tích cực. Ngân hàng đã xử lý thành công hơn 10.000 tỷ đồng nợ xấu tồn đọng, lấy lại đà tăng trưởng mạnh mẽ. Sacombank phục vụ hơn 6 triệu khách hàng với các sản phẩm nổi bật như thẻ tín dụng Visa và ứng dụng ngân hàng số Sacombank Pay.

Sacombank - Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
Sacombank – Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

Phân loại các ngân hàng hàng đầu theo thế mạnh

Để dễ hình dung hơn, chúng ta có thể chia các ngân hàng trong top 10 thành các nhóm sau:

Nhóm ngân hàng nhà nước

Bao gồm Vietcombank, BIDV, và VietinBank. Đây là những ngân hàng có vốn nhà nước chi phối, đóng vai trò trụ cột, điều tiết nền kinh tế và thường gắn liền với các chính sách vĩ mô. Nhóm này có độ uy tín cao và mạng lưới rộng khắp.

Nhóm Big 4

Đây là thuật ngữ chỉ 4 ngân hàng thương mại lớn nhất, thường bao gồm Vietcombank, VietinBank, BIDVAgribank. Tuy nhiên, nếu xét về lợi nhuận và hiệu quả, nhiều chuyên gia cũng xếp Techcombank hoặc MB vào nhóm có tầm ảnh hưởng tương đương. Nhóm này chiếm thị phần lớn trong hệ thống tín dụng quốc gia.

Nhóm ngân hàng tư nhân/khối cổ phần

Gồm các ngân hàng còn lại như Techcombank, MB Bank, VPBank, ACB, HDBank, SHB, Sacombank. Điểm mạnh của nhóm này là sự linh hoạt, năng động và không ngừng sáng tạo để cho ra mắt các sản phẩm, dịch vụ tài chính công nghệ cao, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của thị trường.

Các sản phẩm và dịch vụ nổi bật của ngân hàng top đầu

Sự cạnh tranh khốc liệt đã thúc đẩy các ngân hàng không ngừng đổi mới. Dưới đây là những sản phẩm, dịch vụ đang là xu hướng hiện nay.

Ngân hàng số và ứng dụng di động

Đây là cuộc đua không khoan nhượng. Các ứng dụng như MB App, Techcombank Mobile, TPBank Mobile đã trở thành “ngân hàng bỏ túi” của hàng chục triệu người dùng, chiếm hơn 90% tổng số giao dịch. Sự tiện lợi, an toàn và miễn phí giao dịch là những yếu tố thu hút chính. Tuy nhiên, sự tiện lợi cũng đi kèm với rủi ro, bạn nên biết cách xử lý khi không may bị lộ số tài khoản ngân hàng để bảo vệ tài sản của mình.

Tín dụng tiêu dùng

Nhu cầu vay tiêu dùng, mua sắm, sửa nhà ngày càng tăng. Các sản phẩm như của FE Credit (VPBank) cho vay không cần tài sản đảm bảo, hay các gói vay mua nhà/xe của HDBank, ACB đã giúp hàng triệu người dân tiếp cận nguồn vốn dễ dàng hơn. Để biết ngân hàng nào cho vay tín chấp, bạn có thể tham khảo các gói vay từ những ngân hàng này.

Thẻ tín dụng và thanh toán

Thị trường thẻ tín dụng đang bùng nổ với các chương trình ưu đãi hấp dẫn như hoàn tiền, tích điểm đổi quà, trả góp 0%. VIB hiện đang dẫn đầu thị phần thẻ, trong khi SacombankACB cũng không hề kém cạnh với các dòng thẻ Visa/Mastercard nhiều tiện ích.

Tín dụng doanh nghiệp

Mỗi ngân hàng có một chiến lược riêng: Techcombank mạnh về tài trợ dự án bất động sản lớn, SHB tập trung hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu nông sản, trong khi ACBMB là “bà đỡ” cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME).

Xu hướng phát triển của ngành ngân hàng Việt Nam

Thị trường ngân hàng đang thay đổi từng ngày với những xu hướng chính sau:

Xu hướng phát triển của ngành ngân hàng Việt Nam
Xu hướng phát triển của ngành ngân hàng Việt Nam

Chuyển dịch mạnh mẽ sang ngân hàng số

Với tỷ lệ giao dịch số tại các ngân hàng lớn đạt trên 90%, xu hướng này là không thể đảo ngược. Điều này không chỉ mang lại sự tiện lợi cho khách hàng mà còn giúp ngân hàng tiết giảm chi phí vận hành, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.

Tăng trưởng lợi nhuận bền vững

Bất chấp những khó khăn của nền kinh tế, lợi nhuận toàn ngành vẫn tăng trưởng 18% trong 9 tháng đầu năm 2025. Động lực chính đến từ tăng trưởng tín dụng, cải thiện biên lãi ròng và sự phát triển của các hoạt động dịch vụ.

Phân hóa và sắp xếp lại vị trí

Bảng xếp hạng top 10 liên tục có sự xáo trộn, cho thấy mức độ cạnh tranh vô cùng khốc liệt. VietinBank vươn lên mạnh mẽ, SHB vượt qua Sacombank. Điều này chứng tỏ những ngân hàng có chiến lược đúng đắn, sản phẩm phù hợp và quản trị rủi ro tốt sẽ bứt phá và chiếm lĩnh thị phần.

Kết luận

Danh sách top 10 ngân hàng lớn nhất Việt Nam không chỉ cung cấp một cái nhìn tổng quan về quy mô và vị thế của các định chế tài chính hàng đầu, mà còn phản ánh sự năng động và tiềm năng phát triển của toàn ngành. Dù bạn đang tìm kiếm một nơi để gửi tiết kiệm, một đối tác để vay vốn kinh doanh, hay đơn giản là một ứng dụng ngân hàng tiện lợi, việc lựa chọn một trong những cái tên uy tín này sẽ là một quyết định thông thái.

Để cập nhật thêm nhiều thông tin tài chính hữu ích và an toàn, bạn đừng quên truy cập website appvaytien.com.vn thường xuyên nhé!

[devwp_posts_related]